Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thường dân
[thường dân]
|
civilian; (nói chung) civilian population
To dress as a civilian; To dress in civilian clothes
Of the dead, 255 are civilians and 68 soldiers
To distinguish between combatants and innocent civilians
Từ điển Việt - Việt
thường dân
|
danh từ
người dân thường, không có địa vị, chức vụ gì
công an giả dạng thường dân